• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
  • Pinyin: Guō , Yù
  • Âm hán việt: Quắc
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫國
  • Thương hiệt:LIWIM (中戈田戈一)
  • Bảng mã:U+87C8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蟈

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 蟈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quắc). Bộ Trùng (+11 nét). Tổng 17 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Xem chữ lâu ., § Xem “lâu quắc” . Từ ghép với : quắc quắc nhi [guoguor] Con dế mèn; Chi tiết hơn...

Quắc

Từ điển phổ thông

  • (xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)

Từ điển Thiều Chửu

  • Xem chữ lâu .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蟈蟈兒

- quắc quắc nhi [guoguor] Con dế mèn;

* 螻蟈

- lâu quắc [lóuguo] a. Như[lóugu]; b. Ếch, nhái; c. (văn) Dế nhũi và ếch nhái.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “lâu quắc”