Các biến thể (Dị thể) của 蟀
蜶
𧍓
Đọc nhanh: 蟀 (Suất). Bộ Trùng 虫 (+11 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丨一丶丶一フフ丶丶一ノ丶一丨). Ý nghĩa là: § Xem “tất suất” 蟋蟀. Chi tiết hơn...