• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
  • Pinyin: Wēng
  • Âm hán việt: Ông
  • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫翁
  • Thương hiệt:LICIM (中戈金戈一)
  • Bảng mã:U+8789
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 螉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ông). Bộ Trùng (+10 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: Ruồi trâu, Con ong nghệ. Chi tiết hơn...

Ông

Từ điển phổ thông

  • một loài ong nhỏ ký sinh trên da trâu ngựa

Từ điển Trần Văn Chánh

* 螉䗥

- ông tung [wengcong] Một loài ong nhỏ sống kí sinh trong da của trâu, ngựa;

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ruồi trâu
* Con ong nghệ