• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
  • Pinyin: Guō
  • Âm hán việt: Quắc
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一丨一丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫国
  • Thương hiệt:LIWMI (中戈田一戈)
  • Bảng mã:U+8748
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蝈

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蝈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quắc). Bộ Trùng (+8 nét). Tổng 14 nét but (). Từ ghép với : quắc quắc nhi [guoguor] Con dế mèn; Chi tiết hơn...

Quắc

Từ điển phổ thông

  • (xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蟈蟈兒

- quắc quắc nhi [guoguor] Con dế mèn;

* 螻蟈

- lâu quắc [lóuguo] a. Như[lóugu]; b. Ếch, nhái; c. (văn) Dế nhũi và ếch nhái.