Các biến thể (Dị thể) của 蛱
蛺
Đọc nhanh: 蛱 (Giáp, Hiệp, Kiệp). Bộ Trùng 虫 (+6 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一丶一丶ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: con bươm bướm. Từ ghép với 蛱 : hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm., hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm. Chi tiết hơn...
- hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.
- hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.