- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
- Pinyin:
Xiǎn
, Xiàn
- Âm hán việt:
Hiện
- Nét bút:丨フ一丨一丶丨フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫见
- Thương hiệt:XLIBH (重中戈月竹)
- Bảng mã:U+86AC
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蚬
-
Cách viết khác
䗾
-
Phồn thể
蜆
Ý nghĩa của từ 蚬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蚬 (Hiện). Bộ Trùng 虫 (+4 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨一丶丨フノフ). Ý nghĩa là: 1. con hến, 2. con sâu kèn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. con hến
- 2. con sâu kèn