• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
  • Pinyin: Wán , Yuán
  • Âm hán việt: Ngoan Nguyên
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫元
  • Thương hiệt:LIMMU (中戈一一山)
  • Bảng mã:U+8696
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蚖

  • Cách viết khác

    𧈮 𧉗

Ý nghĩa của từ 蚖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngoan, Nguyên). Bộ Trùng (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: rắn hổ mang, Một giống như thằn lằn, Một loại cây (theo sách cổ), Một giống như thằn lằn, Một loại cây (theo sách cổ). Chi tiết hơn...

Ngoan
Nguyên

Từ điển phổ thông

  • rắn hổ mang

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một giống như thằn lằn
* Một loại cây (theo sách cổ)
Âm:

Nguyên

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một giống như thằn lằn
* Một loại cây (theo sách cổ)