• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+2 nét)
  • Pinyin: Jī , Jǐ , Qí
  • Âm hán việt: Kỉ Kỷ
  • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫几
  • Thương hiệt:LIHN (中戈竹弓)
  • Bảng mã:U+866E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 虮

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 虮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kì, Kỉ, Kỷ). Bộ Trùng (+2 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. con rận con, 2. con đỉa. Từ ghép với : kỉ tử [jêzi] Trứng chấy, trứng rận. Chi tiết hơn...

Kỷ

Từ điển phổ thông

  • 1. con rận con
  • 2. con đỉa

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蟣子

- kỉ tử [jêzi] Trứng chấy, trứng rận.