• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
  • Pinyin: Pēi
  • Âm hán việt: Phôi
  • Nét bút:ノフ一一一ノ丨丶
  • Hình thái:⿰月不
  • Thương hiệt:BMF (月一火)
  • Bảng mã:U+80A7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 肧

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 肧 theo âm hán việt

肧 là gì? (Phôi). Bộ Nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. bào thai. Chi tiết hơn...

Phôi

Từ điển phổ thông

  • 1. bào thai
  • 2. vật chưa làm xong

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ phôi .

Từ ghép với 肧