• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
  • Pinyin: Níng
  • Âm hán việt: Ninh
  • Nét bút:一丨丨一一一丶丶フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰耳宁
  • Thương hiệt:SJJMN (尸十十一弓)
  • Bảng mã:U+804D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 聍

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦗰 𦡲 𨊎 𨊓

Ý nghĩa của từ 聍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ninh). Bộ Nhĩ (+5 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Ninh
Âm:

Ninh

Từ điển phổ thông

  • (xem: đinh ninh 耵聹,耵聍)