• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Võng 网 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bi
  • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一フ丶丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿳⺲去灬
  • Thương hiệt:WLGIF (田中土戈火)
  • Bảng mã:U+7F74
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 罴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 罴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bi). Bộ Võng (+9 nét). Tổng 14 nét but (). Chi tiết hơn...

Bi
Âm:

Bi

Từ điển phổ thông

  • con bi (như gấu)