• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
  • Pinyin: Jiān
  • Âm hán việt: Kiêm
  • Nét bút:フフ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟兼
  • Thương hiệt:VMTXC (女一廿重金)
  • Bảng mã:U+7F23
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiêm). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Từ ghép với : hay Sách vở (viết trên lụa mịn). Chi tiết hơn...

Kiêm

Từ điển phổ thông

  • lụa nhũn (xưa dùng để viết)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Lụa mịn, lụa nhũn (ngày xưa dùng để viết)

- hay Sách vở (viết trên lụa mịn).