- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
- Pinyin:
Xiāng
- Âm hán việt:
Tương
- Nét bút:フフ一一丨ノ丶丨フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟相
- Thương hiệt:VMDBU (女一木月山)
- Bảng mã:U+7F03
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 缃
Ý nghĩa của từ 缃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缃 (Tương). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一一丨ノ丶丨フ一一一). Từ ghép với 缃 : 縹緗 (hay 縑緗) Sách vở (viết trên lụa) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Lụa vàng nhạt (ngày xưa dùng để viết)
- 縹緗 (hay 縑緗) Sách vở (viết trên lụa)