• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tri Truy
  • Nét bút:フフ一フフフ丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰纟甾
  • Thương hiệt:VMVVW (女一女女田)
  • Bảng mã:U+7F01
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缁

  • Cách viết khác

    𥾒 𦁃 𦃠 𦄛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tri, Truy). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフフフフ). Ý nghĩa là: 1. lụa thâm, 2. màu đen, 1. lụa thâm, 2. màu đen. Từ ghép với : Những người mặc áo đen (chỉ các nhà sư), Khoác áo đen (cắt tóc đi tu)., Những người mặc áo đen (chỉ các nhà sư), Khoác áo đen (cắt tóc đi tu). Chi tiết hơn...

Tri
Truy

Từ điển phổ thông

  • 1. lụa thâm
  • 2. màu đen

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (Màu) đen

- Áo đen

- Những người mặc áo đen (chỉ các nhà sư)

- Khoác áo đen (cắt tóc đi tu).

Từ điển phổ thông

  • 1. lụa thâm
  • 2. màu đen

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (Màu) đen

- Áo đen

- Những người mặc áo đen (chỉ các nhà sư)

- Khoác áo đen (cắt tóc đi tu).