• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
  • Pinyin: Juàn
  • Âm hán việt: Quyên
  • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟肙
  • Thương hiệt:VMRB (女一口月)
  • Bảng mã:U+7EE2
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 绢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyên). Bộ Mịch (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ). Ý nghĩa là: vải lụa. Từ ghép với : Quạt lụa Chi tiết hơn...

Quyên

Từ điển phổ thông

  • vải lụa

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lụa sống, lụa mộc

- Quạt lụa