Các biến thể (Dị thể) của 绢
絹
Đọc nhanh: 绢 (Quyên). Bộ Mịch 糸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ一丨フ一丨フ一一). Ý nghĩa là: vải lụa. Từ ghép với 绢 : 絹扇 Quạt lụa Chi tiết hơn...
- 絹扇 Quạt lụa