- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
- Pinyin:
Juàn
, Xuàn
- Âm hán việt:
Quyên
- Nét bút:フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰糹肙
- Thương hiệt:VFRB (女火口月)
- Bảng mã:U+7D79
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 絹
Ý nghĩa của từ 絹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 絹 (Quyên). Bộ Mịch 糸 (+7 nét). Tổng 13 nét but (フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一一). Ý nghĩa là: vải lụa, Lụa sống, lụa mộc, Khăn vuông nhỏ, § Thông “quyến” 罥. Từ ghép với 絹 : 絹扇 Quạt lụa, “thủ quyên” 手絹 khăn tay. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Lụa sống, lụa mộc.
- Cùng nghĩa với chữ quyến 罥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Khăn vuông nhỏ
- “thủ quyên” 手絹 khăn tay.