• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phất
  • Nét bút:フフ一フ一フノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟弗
  • Thương hiệt:VMLLN (女一中中弓)
  • Bảng mã:U+7ECB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绋

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥿏 𦂓 𩎛

Ý nghĩa của từ 绋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phất). Bộ Mịch (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフフノ). Từ ghép với : Đi đưa ma. Chi tiết hơn...

Phất

Từ điển phổ thông

  • dây tam cố (để buộc quan tài)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Dây thừng to để giong quan, dây giong quan

- Đi đưa ma.