• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhòu
  • Âm hán việt: Trứu
  • Nét bút:フフ一ノフフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟刍
  • Thương hiệt:VMNSM (女一弓尸一)
  • Bảng mã:U+7EC9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绉

  • Cách viết khác

    𥿲 𥿷 𦆜

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trứu). Bộ Mịch (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフノフフ). Ý nghĩa là: vải nhỏ. Từ ghép với : Nhiễu Trung Quốc, kếp Trung Quốc. Chi tiết hơn...

Trứu

Từ điển phổ thông

  • vải nhỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 縐紗trứu sa [zhòusha] Nhiễu, kếp

- Nhiễu Trung Quốc, kếp Trung Quốc.