• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
  • Pinyin: Cài
  • Âm hán việt: Sái
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹祭
  • Thương hiệt:VFBOF (女火月人火)
  • Bảng mã:U+7E29
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 縩

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𮉯

Ý nghĩa của từ 縩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sái). Bộ Mịch (+11 nét). Tổng 17 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: “Túy sái” : xem “túy” . Chi tiết hơn...

Sái

Từ điển phổ thông

  • (xem: tuý sái 綷縩)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tuý sái xoàn xoạt, tiếng áo động nhau.

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* “Túy sái” : xem “túy”