- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
- Pinyin:
Cuì
- Âm hán việt:
Tuý
Tối
- Nét bút:フフ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰糹卒
- Thương hiệt:VFYOJ (女火卜人十)
- Bảng mã:U+7DB7
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 綷
-
Cách viết khác
紣
-
Giản thể
𮉬
Ý nghĩa của từ 綷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 綷 (Tuý, Tối). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 14 nét but (フフ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶一丨). Ý nghĩa là: Hỗn hợp, trộn lẫn nhiều màu sắc, Hỗn hợp, trộn lẫn nhiều màu sắc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tuý sái 綷縩 xoàn xoạt, tiếng áo động nhau.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hỗn hợp, trộn lẫn nhiều màu sắc
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hỗn hợp, trộn lẫn nhiều màu sắc