• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
  • Pinyin: Gǎo
  • Âm hán việt: Cảo
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹高
  • Thương hiệt:VFYRB (女火卜口月)
  • Bảng mã:U+7E1E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 縞

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 縞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cảo). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 16 nét but (フフ). Ý nghĩa là: tre thuộc mỏng, The, lụa mộc, đồ dệt trắng, Trắng. Từ ghép với : “cảo tố” tơ trắng. Chi tiết hơn...

Cảo

Từ điển phổ thông

  • tre thuộc mỏng

Từ điển Thiều Chửu

  • The mộc mỏng, đơn sơ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* The, lụa mộc, đồ dệt trắng
Tính từ
* Trắng

- “cảo tố” tơ trắng.