• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Huyệt 穴 (+9 nét)
  • Pinyin: Dōu , Dòu , Yú
  • Âm hán việt: Du
  • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱穴俞
  • Thương hiệt:JCOMN (十金人一弓)
  • Bảng mã:U+7AAC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 窬

  • Cách viết khác

    𥦧 𥦹

Ý nghĩa của từ 窬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Du). Bộ Huyệt (+9 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Cái lỗ nhỏ bên cửa, Đào, khoét, Chui qua, leo qua. Chi tiết hơn...

Du

Từ điển phổ thông

  • 1. đào tường, khoét tường
  • 2. lỗ nhỏ trên cửa

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðào tường, khoét ngạch (ăn trộm).
  • Cái lỗ nhỏ bên cửa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái lỗ nhỏ bên cửa
Động từ
* Đào, khoét
* Chui qua, leo qua