• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
  • Pinyin: Huī , Suī
  • Âm hán việt: Huề Khôi Tuy
  • Nét bút:丨フ一一一一丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰目圭
  • Thương hiệt:BUGG (月山土土)
  • Bảng mã:U+772D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 眭

  • Cách viết khác

    𥉖 𥍋

Ý nghĩa của từ 眭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huề, Khôi, Tuy). Bộ Mục (+6 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. ổ mắt sâu, 2. họ Tuy. Từ ghép với : khôi hu [huixu] Mạnh khỏe. Chi tiết hơn...

Khôi
Tuy

Từ điển phổ thông

  • nhìn chòng chọc

Từ điển Trần Văn Chánh

* 眭盱

- khôi hu [huixu] Mạnh khỏe.

Âm:

Tuy

Từ điển phổ thông

  • 1. ổ mắt sâu
  • 2. họ Tuy