• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+16 nét)
  • Pinyin: Diān
  • Âm hán việt: Điên
  • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒颠
  • Thương hiệt:KJCO (大十金人)
  • Bảng mã:U+766B
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 癫

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 癫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (điên). Bộ Nạch (+16 nét). Tổng 21 nét but (フノ). Ý nghĩa là: điên, rồ, dại. Chi tiết hơn...

Điên
Âm:

Điên

Từ điển phổ thông

  • điên, rồ, dại