• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒意
  • Thương hiệt:KYTP (大卜廿心)
  • Bảng mã:U+7654
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 癔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Nạch (+13 nét). Tổng 18 nét but (). Chi tiết hơn...