• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿸疒愈
  • Thương hiệt:KOMP (大人一心)
  • Bảng mã:U+7652
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 癒

  • Cách viết khác

    𠏚

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 癒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dũ). Bộ Nạch (+13 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: ốm khỏi, Khỏi bệnh. Từ ghép với : “thuyên dũ” hết bệnh. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ốm khỏi

Từ điển Thiều Chửu

  • Ốm khỏi. Cũng viết là hay .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Khỏi bệnh

- “thuyên dũ” hết bệnh.