• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+12 nét)
  • Pinyin: Bān
  • Âm hán việt: Ban
  • Nét bút:丶一ノ丶一一一丨一丶一ノ丶一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿸疒斑
  • Thương hiệt:KMGG (大一土土)
  • Bảng mã:U+764D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 癍

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 癍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ban). Bộ Nạch (+12 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: bị bệnh ban. Chi tiết hơn...

Ban

Từ điển phổ thông

  • bị bệnh ban

Từ điển Trần Văn Chánh

* (y) Ban

- Ban đỏ.