• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
  • Pinyin: Bān
  • Âm hán việt: Ban Bàn
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノノフ丶一丶ノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒般
  • Thương hiệt:KHYE (大竹卜水)
  • Bảng mã:U+7622
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 瘢

  • Cách viết khác

    𤻧

Ý nghĩa của từ 瘢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ban, Bàn). Bộ Nạch (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノノフノフフ). Ý nghĩa là: vết sẹo, Sẹo., Sẹo. Từ ghép với : Vết sẹo. Chi tiết hơn...

Ban

Từ điển phổ thông

  • vết sẹo

Từ điển Thiều Chửu

  • Sẹo.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Sẹo

- Vết sẹo.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sẹo