• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
  • Pinyin: Lòu , Lǘ , Lú
  • Âm hán việt: Lu
  • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒娄
  • Thương hiệt:KFDV (大火木女)
  • Bảng mã:U+7618
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瘘

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤵿

Ý nghĩa của từ 瘘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lu, Lũ). Bộ Nạch (+9 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: nhọt nhỏ. Từ ghép với : Còng lưng, gù lưng. Chi tiết hơn...

Lu

Từ điển phổ thông

  • (xem: câu lu 痀瘻)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Gù lưng

- Còng lưng, gù lưng.

Âm:

Từ điển phổ thông

  • nhọt nhỏ