- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
- Pinyin:
Yǎ
- Âm hán việt:
Á
- Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸疒⿱一业
- Thương hiệt:KMTC (大一廿金)
- Bảng mã:U+75D6
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 痖
Ý nghĩa của từ 痖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 痖 (á). Bộ Nạch 疒 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶一ノ丶一一丨丨丶ノ一). Ý nghĩa là: 1. câm, 2. khàn, khản. Chi tiết hơn...