• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
  • Pinyin: Jiē , Jié
  • Âm hán việt: Tiết
  • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒卩
  • Thương hiệt:KSL (大尸中)
  • Bảng mã:U+7596
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 疖

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤻛 𤻵

Ý nghĩa của từ 疖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiết). Bộ Nạch (+2 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: rôm sảy. Từ ghép với : tiết tử [jiezi] ① (y) Nhọt; Chi tiết hơn...

Tiết

Từ điển phổ thông

  • rôm sảy

Từ điển Trần Văn Chánh

* 癤子

- tiết tử [jiezi] ① (y) Nhọt;