• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:điền 田 (+10 nét)
  • Pinyin: Léi
  • Âm hán việt: Luỹ Lôi
  • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱田⿰田田
  • Thương hiệt:WWW (田田田)
  • Bảng mã:U+757E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 畾

  • Cách viết khác

    𤳏

Ý nghĩa của từ 畾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Luỹ, Lôi). Bộ điền (+10 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: Một loại giỏ ngày xưa làm bằng mây, Khoảng ruộng, § Xưa dùng như “lôi” , Một loại giỏ ngày xưa làm bằng mây, Khoảng ruộng. Chi tiết hơn...

Luỹ
Lôi
Âm:

Luỹ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loại giỏ ngày xưa làm bằng mây
* Khoảng ruộng
* § Xưa dùng như “lôi”
Âm:

Lôi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loại giỏ ngày xưa làm bằng mây
* Khoảng ruộng
* § Xưa dùng như “lôi”