• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:điền 田 (+7 nét)
  • Pinyin: Shē , Yú
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱佘田
  • Thương hiệt:OFW (人火田)
  • Bảng mã:U+7572
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 畲

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 畲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ điền (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Chi tiết hơn...