• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+13 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bích
  • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱辟瓦
  • Thương hiệt:SJMVN (尸十一女弓)
  • Bảng mã:U+7513
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 甓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bích). Bộ Ngoã (+13 nét). Tổng 17 nét but (フフフ). Ý nghĩa là: viên gạch to, Gạch to., Một loại gạch nung. Chi tiết hơn...

Bích

Từ điển phổ thông

  • viên gạch to

Từ điển Thiều Chửu

  • Gạch to.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loại gạch nung