• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+12 nét)
  • Pinyin: Bàng , Bèng
  • Âm hán việt: Bạng Bảnh
  • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ一フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱彭瓦
  • Thương hiệt:GHMVN (土竹一女弓)
  • Bảng mã:U+750F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 甏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bạng, Bảnh). Bộ Ngoã (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノノノフフ). Ý nghĩa là: cái vò lớn. Chi tiết hơn...

Bạng
Âm:

Bạng

Từ điển phổ thông

  • cái vò lớn