• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+18 nét)
  • Pinyin: Hào
  • Âm hán việt: Hạo
  • Nét bút:丶丶一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰澋页
  • Thương hiệt:EAFO (水日火人)
  • Bảng mã:U+704F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 灏

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 灏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hạo). Bộ Thuỷ (+18 nét). Tổng 21 nét but (フノ). Ý nghĩa là: nước mênh mông. Chi tiết hơn...

Hạo
Âm:

Hạo

Từ điển phổ thông

  • nước mênh mông