• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+16 nét)
  • Pinyin: Lài
  • Âm hán việt: Lại
  • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡賴
  • Thương hiệt:EDLC (水木中金)
  • Bảng mã:U+7028
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 瀨

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 瀨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lại). Bộ Thuỷ (+16 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 2. chảy xiết, 3. sông Lai, Chảy xiết., Dòng nước cạn chảy xiết trên cát hay đá, Chảy xiết. Chi tiết hơn...

Lại

Từ điển phổ thông

  • 1. nước chảy trên cát
  • 2. chảy xiết
  • 3. sông Lai

Từ điển Thiều Chửu

  • Nước chảy trên cát.
  • Chảy xiết.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dòng nước cạn chảy xiết trên cát hay đá
Động từ
* Chảy xiết