- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
- Pinyin:
Lài
- Âm hán việt:
Lai
Lại
- Nét bút:丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡赖
- Thương hiệt:EDLO (水木中人)
- Bảng mã:U+6FD1
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 濑
-
Phồn thể
瀨
-
Cách viết khác
瀬
Ý nghĩa của từ 濑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 濑 (Lai, Lại). Bộ Thuỷ 水 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶). Ý nghĩa là: 2. chảy xiết, 3. sông Lai. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nước chảy trên cát
- 2. chảy xiết
- 3. sông Lai