• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
  • Pinyin: Gǎn
  • Âm hán việt: Cám Cảm
  • Nét bút:丶丶一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡敢
  • Thương hiệt:EMJK (水一十大)
  • Bảng mã:U+6F89
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 澉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cám, Cảm). Bộ Thuỷ (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: gột rửa. Chi tiết hơn...

Cảm

Từ điển phổ thông

  • gột rửa

Từ điển Trần Văn Chánh

* 澉浦

- Cảm Phổ [Gănpư] Tên đất (thuộc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).