• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
  • Pinyin: Hū , Hǔ
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶丶一丨一フノ一フノ丶ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡虖
  • Thương hiệt:EYPD (水卜心木)
  • Bảng mã:U+6EF9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 滹

  • Cách viết khác

    𣼻 𣿋 𤀶

Ý nghĩa của từ 滹 theo âm hán việt

滹 là gì? (Hô). Bộ Thuỷ (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: “Hô Đà” : tên sông. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: hô đà 滹沱)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hô đà sông Hô Ðà.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 滹沱河

- Hô Đà hà [Hutuóhé] Sông Hô Đà (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Hô Đà” : tên sông