- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
- Pinyin:
Xù
- Âm hán việt:
Tự
- Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰涂又
- Thương hiệt:EODE (水人木水)
- Bảng mã:U+6E86
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 溆
-
Cách viết khác
㵰
潊
-
Phồn thể
漵
Ý nghĩa của từ 溆 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 溆 (Tự). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一ノ丶一一丨ノ丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. sông Tự, 2. bến sông. Chi tiết hơn...