• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
  • Pinyin: Tián
  • Âm hán việt: Điềm
  • Nét bút:丶丶一丶丶丨ノ一丨丨フ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰⺡恬
  • Thương hiệt:EPHR (水心竹口)
  • Bảng mã:U+6E49
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 湉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (điềm). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Từ ghép với : điềm điềm [tiántián] (Nước trôi) lững lờ. Chi tiết hơn...

Điềm

Từ điển phổ thông

  • nước phẳng lặng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 湉湉

- điềm điềm [tiántián] (Nước trôi) lững lờ.