• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
  • Pinyin: Féi
  • Âm hán việt: Phì
  • Nét bút:丶丶一ノフ一一フ丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡肥
  • Thương hiệt:EBAU (水月日山)
  • Bảng mã:U+6DDD
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 淝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phì). Bộ Thuỷ (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: sông Phì, Sông Phì., Sông “Phì”, tức “Phì thủy” , phát nguyên ở tỉnh An Huy. Chi tiết hơn...

Phì

Từ điển phổ thông

  • sông Phì

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Phì.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Phì”, tức “Phì thủy” , phát nguyên ở tỉnh An Huy