- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
- Pinyin:
Dī
, Dǐ
, Zhī
- Âm hán việt:
Chi
Đê
Để
- Nét bút:ノフ一フ丶
- Lục thư:Chỉ sự
- Hình thái:⿱氏丶
- Thương hiệt:HPM (竹心一)
- Bảng mã:U+6C10
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 氐
Ý nghĩa của từ 氐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 氐 (Chi, đê, để). Bộ Thị 氏 (+1 nét). Tổng 5 nét but (ノフ一フ丶). Ý nghĩa là: 1. nền, gốc, Nền, gốc., Nền, gốc, căn bổn, cơ sở, Sao “Đê” 氐, một sao trong nhị thập bát tú, Tóm lại, đại khái, nói chung. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nền, gốc
- 2. sao Đê (một trong Nhị thập bát tú)
Từ điển Thiều Chửu
- Nền, gốc.
- Một âm là đê. Tên một bộ lạc giống rợ ở cõi tây.
- Sao đê 氐, một sao trong nhị thập bát tú.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nền, gốc, căn bổn, cơ sở
* Sao “Đê” 氐, một sao trong nhị thập bát tú
Phó từ
* Tóm lại, đại khái, nói chung
Từ điển phổ thông
- 1. nền, gốc
- 2. sao Đê (một trong Nhị thập bát tú)
Từ điển Thiều Chửu
- Nền, gốc.
- Một âm là đê. Tên một bộ lạc giống rợ ở cõi tây.
- Sao đê 氐, một sao trong nhị thập bát tú.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nền, gốc, căn bổn, cơ sở
* Sao “Đê” 氐, một sao trong nhị thập bát tú
Phó từ
* Tóm lại, đại khái, nói chung