- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Mộc 木 (+15 nét)
- Pinyin:
Láo
, Lì
, Yuè
- Âm hán việt:
Dược
Lao
Lịch
- Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木樂
- Thương hiệt:DVID (木女戈木)
- Bảng mã:U+6ADF
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 櫟
-
Cách viết khác
㰛
檪
櫪
-
Giản thể
栎
Ý nghĩa của từ 櫟 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 櫟 (Dược, Lao, Lịch). Bộ Mộc 木 (+15 nét). Tổng 19 nét but (一丨ノ丶ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Cây lịch., 2. nạo, cạo, Cây lịch., Cây “lịch” (Quercus). Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Cây lịch.
- Một thứ như lan can.
- Một âm là lao. Nạo, cạo sồn sột.
Từ điển phổ thông
- 1. cây lịch, cây sồi
- 2. nạo, cạo
Từ điển Thiều Chửu
- Cây lịch.
- Một thứ như lan can.
- Một âm là lao. Nạo, cạo sồn sột.
Từ điển trích dẫn