• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+14 nét)
  • Pinyin: Jì , Qǐ
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木㡭
  • Thương hiệt:DVVI (木女女戈)
  • Bảng mã:U+6AB5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 檵

  • Cách viết khác

    𣠭

  • Giản thể

    𪲛

Ý nghĩa của từ 檵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Mộc (+14 nét). Tổng 18 nét but (フフフフフフフフフ). Chi tiết hơn...