- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
- Pinyin:
Léi
, Lèi
- Âm hán việt:
Lôi
- Nét bút:一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰木雷
- Thương hiệt:DMBW (木一月田)
- Bảng mã:U+6A91
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 檑
Ý nghĩa của từ 檑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 檑 (Lôi). Bộ Mộc 木 (+13 nét). Tổng 17 nét but (一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一). Ý nghĩa là: Khúc gỗ lớn, thời xưa dùng để giữ thành, lăn từ trên cao xuống cho đè lên quân địch. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- khúc gỗ lớn để thủ thành (cho lăn vào địch từ từ trên cao xuống)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 檑木
- lôi mộc [léimù] Những khúc gỗ lớn (thời xưa dùng để thủ thành, lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để đánh địch).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Khúc gỗ lớn, thời xưa dùng để giữ thành, lăn từ trên cao xuống cho đè lên quân địch