• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
  • Pinyin: Qiāo , Shū
  • Âm hán việt: Táo
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木喿
  • Thương hiệt:DRRD (木口口木)
  • Bảng mã:U+6A7E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 橾

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 橾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Táo). Bộ Mộc (+13 nét). Tổng 17 nét but (). Chi tiết hơn...