• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lỗ
  • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木鲁
  • Thương hiệt:XDNWA (重木弓田日)
  • Bảng mã:U+6A79
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 橹

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 橹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lỗ). Bộ Mộc (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. cái mộc lớn. Chi tiết hơn...

Lỗ
Âm:

Lỗ

Từ điển phổ thông

  • 1. cái mộc lớn
  • 2. cái mái chèo