• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
  • Pinyin: Chī , Lí
  • Âm hán việt: Ly
  • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木离
  • Thương hiệt:DYUB (木卜山月)
  • Bảng mã:U+6A06
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 樆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ly). Bộ Mộc (+10 nét). Tổng 14 nét but (フフ). Chi tiết hơn...